Giá vé máy bay
Vé JetSaver Light cho các chuyến bay nội địa VN
Giá chưa bao gồm thuế và phí dịch vụ khác.
TỪ
|
ĐẾN
|
GIÁ VÉ VNĐ
|
TP.Hồ Chí Minh
|
Đà Nẵng
|
490.000
|
TP.Hồ Chí Minh
|
Hải Phòng
|
950.000
|
TP.Hồ Chí Minh
|
Hà Nội
|
950.000
|
TP.Hồ Chí Minh
|
Huế
|
490.000
|
TP.Hồ Chí Minh
|
Vinh
|
950.000
|
Hà Nội
|
Đà Nẵng
|
490.000
|
Hà Nội
|
Tp.Hồ Chí Minh
|
950.000
|
Vinh
|
Tp.Hồ Chí Minh
|
950.000
|
Huế
|
Tp.Hồ Chí Minh
|
490.000
|
Hải Phòng
|
Tp.Hồ Chí Minh
|
950.000
|
Đà Nẵng
|
Tp.Hồ Chí Minh
|
490.000
|
Đà Nẵng
|
Hà Nội
|
490.000
|
Giá vé máy bay Vietnamairlines
Vietnam airlines giá vé nội địa của vietnam airlines_2011
Giá chưa bao gồm thuế và phụ phí khác.
Giá chưa bao gồm thuế và phụ phí khác.
TỪ
|
ĐẾN
|
GIÁ VÉ VN
|
Từ Hà Nội
| ||
Hà Nội
|
Tp.Hồ Chí Minh
|
1.050.000
|
Hà Nội
|
Đà Nẵng
|
600.000
|
Hà Nội
|
Điện Biên
|
900.000
|
Hà Nội
|
Huế
|
600.000
|
Hà Nội
|
Nha Trang
|
1.850.000
|
Hà Nội
|
Đà Lạt
|
1.050.000
|
Hà Nội
|
Buôn Mê Thuật
|
1.050.000
|
Hà Nội
|
Tuy Hoà
|
1850.000
|
Hà Nội
|
Cần Thơ
|
2.200.000
|
Hà Nội
|
Playku
|
1.050.000
|
Hà Nội
|
Qui Nhơn
|
1.650.000
|
Từ TP Hồ Chí Minh
| ||
Tp.Hồ Chí Minh
|
Buôn Mê Thuật
|
700.000
|
Tp.Hồ Chí Minh
|
Cà Mau
|
800.000
|
Tp.Hồ Chí Minh
|
Đà Nẵng
|
600.000
|
Tp.Hồ Chí Minh
|
Đà Lạt
|
700.000
|
Tp.Hồ Chí Minh
|
Hải Phòng
|
1.050.000
|
Tp.Hồ Chí Minh
|
Huế
|
600.000
|
Tp.Hồ Chí Minh
|
Nha Trang
|
900.000
|
Tp.Hồ Chí Minh
|
Phú Quốc
|
700.000
|
Tp.Hồ Chí Minh
|
Playku
|
700.000
|
Tp.Hồ Chí Minh
|
Tuy Hoà
|
800.000
|
Tp.Hồ Chí Minh
|
Quy Nhơn
|
700.000
|
Tp.Hồ Chí Minh
|
Chu Lai
|
1.050.000
|
Tp.Hồ Chí Minh
|
Côn Đảo
|
600.000
|
Tp.Hồ Chí Minh
|
Vinh
|
1.050.000
|
Tp.Hồ Chí Minh
|
Rạch Gía
|
700.000
|
Từ Đà Nẵng
| ||
Đà Nẵng
|
Buôn Mê Thuật
|
900.000
|
Đà Nẵng
|
Nha Trang
|
1.200.000
|
Đà Nẵng
|
Playku
|
900.000
|
Đà Nẵng
|
Đà Lạt
|
1.200.000
|
Phú Quốc
|
Rạch Gía
|
700.000
|
Phú Quốc
|
Cần Thơ
|
700.000
|
Cần Thơ
|
Phú Quốc
|
700.000
|